Có 3 kết quả:

解疑 jiě yí ㄐㄧㄝˇ ㄧˊ解頤 jiě yí ㄐㄧㄝˇ ㄧˊ解颐 jiě yí ㄐㄧㄝˇ ㄧˊ

1/3

jiě yí ㄐㄧㄝˇ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispel doubts
(2) to remove ambiguities

Từ điển Trung-Anh

(1) to smile
(2) to laugh

Từ điển Trung-Anh

(1) to smile
(2) to laugh