Có 3 kết quả:
解疑 jiě yí ㄐㄧㄝˇ ㄧˊ • 解頤 jiě yí ㄐㄧㄝˇ ㄧˊ • 解颐 jiě yí ㄐㄧㄝˇ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispel doubts
(2) to remove ambiguities
(2) to remove ambiguities
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smile
(2) to laugh
(2) to laugh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smile
(2) to laugh
(2) to laugh
Bình luận 0